| ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| Số TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
| Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
| I | Khối kiến thức chung (không bao gồm học phần 7 và 8) |
19 | |||||
| 1 | PHI1007 | Triết học Mác - Lê nin | 4 | 40 | 20 | ||
| 2 | PEC1108 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | PHI1007 | |
| 3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | PHI1007 | ||
| 4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | ||
| 5 | HIS1003 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 30 | 15 | ||
| 6 | Ngoại ngữ B1 | 5 | 20 | 35 | 20 | ||
| FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | 20 | 35 | 20 | ||
| FLF1407 | Tiếng Trung B1 | 5 | 20 | 35 | 20 | ||
| 7 | Giáo dục thể chất | 4 | |||||
| 8 | Giáo dục quốc phòng - an ninh | 8 | |||||
| II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 29 | |||||
| II.1 | Các học phần bắt buộc (không bao gồm học phần 17) |
23 | |||||
| 9 | MNS1053 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | 36 | 9 | ||
| 10 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 20 | 5 | 5 | PHI1007 |
| 11 | HIS1053 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 42 | 3 | ||
| 12 | HIS1056 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 3 | 42 | 3 | ||
| 13 | SOC1051 | Xã hội học đại cương | 3 | 39 | 6 | ||
| 14 | PSY1051 | Tâm lí học đại cương | 3 | 30 | 15 | ||
| 15 | PHI1054 | Lôgic học đại cương | 3 | 33 | 12 | ||
| 16 | INT1005 | Tin học ứng dụng | 3 | 15 | 30 | ||
| 17 | Kĩ năng bổ trợ | 3 | |||||
| II.2 | Các học phần tự chọn | 6/18 | |||||
| 18 | INE1014 | Kinh tế học đại cương | 2 | 20 | 10 | ||
| 19 | EVS1001 | Môi trường và phát triển | 2 | 26 | 4 | ||
| 20 | MAT1078 | Thống kê cho khoa học xã hội | 2 | 20 | 10 | ||
| 21 | LIN1050 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 | 20 | 10 | ||
| 22 | LIB1050 | Nhập môn năng lực thông tin | 2 | 20 | 10 | ||
| 23 | LIT1053 | Viết học thuật | 2 | 20 | 10 | ||
| 24 | LIT1054 | Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng | 2 | 20 | 10 | ||
| 25 | ITS1051 | Hội nhập quốc tế và phát triển | 2 | 20 | 10 | ||
| 26 | POL1053 | Hệ thống chính trị Việt Nam | 2 | 20 | 10 | ||
| III | Khối kiến thức theo khối ngành | 27 | |||||
| III.1 | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
| 27 | Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 | 4 | 16 | 40 | 4 | ||
| FLH1155 | Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 | 4 | 16 | 40 | 4 | ||
| FLH1156 | Tiếng Trung Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 | 4 | 16 | 40 | 4 | ||
| Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 2 | 5 | 20 | 35 | 20 | |||
| 28 | FLH1157 | Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 2 | 5 | 20 | 35 | 20 | FLH1155 |
| FLH1158 | Tiếng Trung cho khoa học xã hội và nhân văn 2 | 5 | 20 | 35 | 20 | FLH1156 | |
| 29 | MNS1054 | Khởi nghiệp | 3 | 30 | 15 | ||
| 30 | PHI1052 | Đạo đức học đại cương | 3 | 36 | 9 | ||
| 31 | PHI1100 | Mỹ học đại cương | 3 | 36 | 9 | ||
| III.2 | Các học phần tự chọn | 9/36 | |||||
| 32 | PHI1106 | Phương thức sản xuất châu Á | 3 | 36 | 9 | ||
| 33 | PHI1172 | Triết học giáo dục | 3 | 36 | 9 | ||
| 34 | PHI1173 | Triết học quản lý | 3 | 36 | 9 | ||
| 35 | HIS1100 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 3 | 42 | 3 | ||
| 36 | TOU2001 | Nhập môn khoa học du lịch | 3 | 30 | 15 | ||
| 37 | TOU1150 | Văn hóa du lịch | 3 | 30 | 15 | TOU2001 | |
| 38 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | 39 | 6 | ||
| 39 | REL1100 | Tôn giáo học đại cương | 3 | 39 | 6 | ||
| 40 | PHI3095 | Tôn giáo, tín ngưỡng và lễ hội Việt Nam | 3 | 39 | 6 | ||
| 41 | TOU1100 | Đại cương về quản trị kinh doanh | 3 | 30 | 15 | ||
| 42 | MNS1100 | Khoa học quản lý đại cương | 3 | 36 | 9 | ||
| 43 | MNS1104 | Quản lý nguồn nhân lực | 3 | 39 | 6 | MNS1100 | |
| IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 15 | |||||
| IV.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | |||||
| 44 | PHI1175 | Triết học Mác – Lênin: những vấn đề lý luận và thực tiễn | 3 | 39 | 6 | PHI1007 | |
| 45 | PHI1176 | Tác phẩm kinh điển triết học Mác - Lênin | 3 | 39 | 6 | PHI1007 | |
| 46 | PHI2002 | Lôgic học biện chứng | 3 | 39 | 6 | PHI1054 | |
| IV.2 | Các học phần tự chọn (chọn một trong hai định hướng sau): | 6 | |||||
| Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành | 6/18 | ||||||
| 47 | PHI1168 | Triết học trong khoa học tự nhiên | 3 | 36 | 9 | PHI1007 | |
| 48 | PHI1169 | Triết học văn hoá | 3 | 36 | 9 | (đã bỏ tiên quyết) | |
| 49 | PHI1170 | Phương pháp giảng dạy triết học | 3 | 36 | 9 | PHI1007 | |
| 50 | PHI1171 | Triết học chính trị | 3 | 36 | 9 | PHI1007 | |
| 51 | PHI1166 | Các trào lưu xã hội chủ nghĩa đương đại | 3 | 36 | 9 | PHI1002 | |
| 52 | PHI1167 | Triết học của thế giới đương đại - những vấn đề và triển vọng | 3 | 36 | 9 | PHI1007 | |
| Định hướng kiến thức liên ngành | 6/15 | ||||||
| 53 | MNS2065 | Khoa học chính sách | 3 | 36 | 9 | ||
| 54 | SOC3024 | Chính sách xã hội | 3 | 36 | 9 | ||
| 55 | MNS3037 | Khoa học tổ chức | 3 | 36 | 9 | MNS1100 | |
| 56 | REL3002 | Triết học tôn giáo và tôn giáo học so sánh | 3 | 39 | 6 | ||
| 57 | REL3001 | Hiện tượng tôn giáo mới trên thế giới và Việt Nam | 3 | 39 | 6 | ||
| V | Khối kiến thức ngành | 49 | |||||
| V.1 | Học phần chung cho các hướng chuyên ngành | 25 | |||||
| V.1.1 | Các học phần bắt buộc | 21 | |||||
| 58 | PHI3110 | Lịch sử triết học phương Đông cổ - trung đại | 4 | 52 | 8 | ||
| 59 | PHI1155 | Lịch sử triết học phương Tây cổ - trung đại | 4 | 52 | 8 | ||
| 60 | PHI1156 | Lịch sử triết học phương Tây cận đại | 4 | 48 | 12 | PHI1155 | |
| 61 | PHI2010 | Triết học phương Tây hiện đại | 3 | 39 | 6 | PHI1156 | |
| 62 | PHI1177 | Lịch sử triết học macxit sau V.I. Lênin | 2 | 26 | 4 | PHI1156 | |
| 63 | PHI2011 | Lịch sử tư tưởng và tư tưởng triết học Việt Nam | 4 | 52 | 8 | PHI3110 | |
| V.1.2 | Các học phần tự chọn | 4/13 | |||||
| 64 | PHI3142 | Quan hệ sản xuất trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam | 2 | 26 | 4 | PHI1007 | |
| 65 | PHI3025 | Các lý thuyết đương đại về phát triển xã hội | 2 | 26 | 4 | PHI1007 | |
| 66 | PHI3143 | Vấn đề gia đình trong quá trình xây dựng CNXH ở Việt Nam | 2 | 24 | 6 | PHI1002 | |
| 67 | POL1154 | Văn hóa chính trị Việt Nam | 3 | 36 | 9 | ||
| 68 | ORS3286 | Văn hóa Trung Quốc | 2 | 15 | 15 | ||
| 69 | ORS3298 | Văn hóa Ấn Độ | 2 | 20 | 10 | ||
| V.2.1 | Các học phần hướng chuyên ngành (Sinh viên chọn 1 trong 6 hướng chuyên ngành sau) |
14 | |||||
| Lịch sử triết học và tôn giáo phương Đông | 14 | ||||||
| 70 | PHI3111 | Lịch sử triết học phương Đông qua các tác phẩm tiêu biểu | 3 | 39 | 6 | PHI3110 | |
| 71 | PHI3144 | Nho giáo và Phật giáo ở Việt Nam | 4 | 52 | 8 | PHI2011 | |
| 72 | PHI3145 | Vấn đề dung thông tam giáo ở Việt Nam | 3 | 39 | 6 | PHI2011 | |
| 73 | PHI3007 | Sự tiếp biến tư tưởng Đông - Tây ở Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 | 2 | 26 | 4 | PHI2011 | |
| 74 | PHI3009 | Tư tưởng triết học của Phan Bội Châu | 2 | 26 | 4 | PHI2011 | |
| V.2.2 | Lịch sử triết học và tôn giáo phương Tây | 14 | |||||
| 75 | PHI3146 | Phương pháp nghiên cứu lịch sử triết học qua các tác phẩm tiêu biểu | 3 | 36 | 9 | PHI1156 | |
| 76 | PHI3147 | Vấn đề con người trong lịch sử triết học phương Tây | 4 | 52 | 8 | PHI1156 | |
| 77 | PHI3148 | Vấn đề đối tượng của triết học | 2 | 26 | 4 | PHI1156 | |
| 78 | PHI3115 | Các trào lưu triết học Kitô giáo hiện nay | 3 | 36 | 9 | PHI1156 | |
| 79 | PHI3149 | Vấn đề “tha hóa” trong lịch sử triết học | 2 | 26 | 4 | PHI1156 | |
| V.2.3 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử | 14 | |||||
| 80 | PHI3064 | Lịch sử phép biện chứng mácxít | 2 | 26 | 4 | PHI1007 | |
| 81 | PHI3150 | Vấn đề sở hữu và cách mạng khoa học công nghệ ở Việt Nam hiện nay | 4 | 52 | 8 | PHI1007 | |
| 82 | PHI3151 | Phép biện chứng duy vật với thực tiễn ở Việt Nam hiện nay | 4 | 52 | 8 | PHI1007 | |
| 83 | PHI3019 | Mối liên hệ giữa các phạm trù của phép biện chứng duy vật | 2 | 26 | 4 | PHI1007 | |
| 84 | PHI3020 | Tư tưởng của C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I. Lênin về nhà nước với việc xây dựng nhà nước pháp quyền ở Việt Nam | 2 | 26 | 4 | PHI1007 | |
| V.2.4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 14 | |||||
| 85 | PHI3152 | Tác phẩm kinh điển Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội | 3 | 36 | 9 | PHI1002 | |
| 86 | PHI3153 | Thể chế xã hội trong quá trình xây dựng CNXH ở Việt Nam | 3 | 36 | 9 | PHI1002 | |
| 87 | PHI3154 | Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | 3 | 36 | 9 | PHI1002 | |
| 88 | PHI3078 | Đời sống văn hoá tinh thần trong quá trình xây dựng CNXH ở Việt Nam | 2 | 24 | 6 | PHI1002 | |
| 89 | PHI3155 | Vấn đề dân tộc và tôn giáo trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | 3 | 36 | 9 | PHI1002 | |
| V.2.5 | Mỹ học - Đạo đức học | 14 | |||||
| 90 | PHI3156 | Lịch sử Mỹ học | 3 | 36 | 9 | PHI1100 | |
| 91 | PHI2015 | Triết học Nghệ thuật | 2 | 24 | 6 | PHI1100 | |
| 92 | PHI3157 | Vấn đề đạo đức trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam | 2 | 24 | 6 | PHI1052 | |
| 93 | PHI3158 | Lịch sử đạo đức học | 4 | 52 | 8 | PHI1052 | |
| 94 | PHI3159 | Đạo đức học phương Đông với đạo đức con người Việt Nam hiện nay | 3 | 36 | 9 | PHI1052 | |
| V.2.6 | Lôgic học | 14 | |||||
| 95 | PHI3160 | Lịch sử Lôgic học | 3 | 39 | 6 | PHI2002 | |
| 96 | PHI3091 | Sự hình thành quan điểm mácxít về nội dung và hình thức của tư duy | 3 | 39 | 6 | PHI2002 | |
| 97 | PHI3092 | Lôgic trong luật pháp | 3 | 39 | 6 | PHI2002 | |
| 98 | PHI3161 | Triết học logic và các phương pháp logic biện chứng | 3 | 39 | 6 | PHI1054 | |
| 99 | PHI3066 | Vấn đề khái niệm trong logic học | 2 | 24 | 6 | ||
| V.3 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 10 | |||||
| 100 | PHI4065 | Thực tập chuyên môn | 2 | 4 | 26 | ||
| 101 | PHI4051 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 5 | 40 | PHI4065 | |
| PHI4052 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | PHI4065 | ||||
| Học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp | |||||||
| 102 | PHI4053 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và Chủ nghĩa duy vật lịch sử | 3 | 30 | 15 | PHI4065 | |
| 103 | PHI4054 | Triết học phương Đông và Triết học phương Tây | 2 | 20 | 10 | PHI4065 | |
| Tổng cộng | 139 | ||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn