DANH SÁCH SINH VIÊN
THAM GIA CÁC PHẦN THI, BAN TỔ CHỨC, HỖ TRỢ
KHEN THƯỞNG ĐẶC BIỆT
Phan Quỳnh Anh
LÃNH ĐỘI
TT |
Họ và tên |
|
|
1 |
Phan Quỳnh Anh |
Đội trưởng |
|
2 |
Lê Ngọc Anh |
Đội phó |
|
I. DANH SÁCH THAM GIA HỖ TRỢ CHO NGÀY TỔ CHỨC
Ban Truyền thông
TT |
Họ và tên |
Mã SV |
Lớp |
1 |
Nguyễn Minh Châu |
22031336 |
K67 |
2 |
Nguyễn Đặng Thuỳ Trang |
21032033 |
K66 |
Ban thư ký
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Nguyễn Thị Linh Nhi |
22031360 |
K67 |
2 |
Hoàng Hà Ngân |
23031919 |
K68 |
3 |
Nguyễn Phi Hoàng Vương |
2103204 |
K66 |
4 |
Nguyễn Cao Kiều Trang |
22031370 |
K67 |
Ban điều hành máy tính + Slide
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Đặng Thị Thu Ngân |
22031358 |
K67 |
2 |
Hoàng Mạnh Toàn |
23031931 |
K68 |
3 |
Trần Hoa Phương |
24032280 |
K69 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Trương Bội Bội |
23031889 |
K68 |
2 |
Hoàng Bảo Nguyên |
23031922 |
K68 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Cấn Đức Anh |
21031968 |
K66 |
2 |
Trịnh Huyền Trang |
22031372 |
K67 |
3 |
Chu Thị Trang |
23031932 |
K68 |
4 |
Phạm Duy Cương |
23031894 |
K68 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Lê Quang Đức Anh |
21031972 |
K66 |
2 |
Bùi Quốc Anh |
24032244 |
K69 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Lê Vũ Quỳnh Dương |
2303189 |
K68 |
2 |
Nguyễn Hồng Phúc |
24032278 |
K69 |
3 |
Hoàng Huy Hưởng |
24032258 |
K69 |
4 |
Hà Duy Anh |
23031883 |
K69 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Trương Đức Anh |
24032246 |
K69 |
2 |
Nguyễn Văn Hải |
23031903 |
K68 |
3 |
Đặng Hải Ngân |
|
UV BCH LCH |
4 |
Lâm Ngọc Trường |
23031934 |
ll |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Trịnh Hồng Kim Chi |
23031892 |
K68 |
2 |
Phạm Hà Chi |
23031891 |
K68 |
Ban khánh tiết
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Hoàng Văn Tuấn |
21032037 |
K66 |
2 |
Bùi Hoàng Anh |
21031967 |
K66 |
3 |
Hứa Văn Đợi |
21031987 |
K69 |
4 |
Vũ Anh Quân |
24032284 |
K69 |
5 |
Phùng Thế Anh |
24032242 |
K69 |
6 |
Nguyễn Phụ Tùng Dương |
23031901 |
K68 |
7 |
Nguyễn Thế Công |
24032249 |
K69 |
II. DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CÁC PHẦN THI
PHẦN THI LỜI CHÀO TRIẾT HỌC
PHẦN THI HIỂU BIẾT TRIẾT HỌC
PHẦN THI HÙNG BIỆN TRIẾT HỌC
PHẦN THI CLIP TRIẾT HỌC
III. DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CÁC TIẾT MỤC VĂN NGHỆ
Tiết mục văn nghệ mở màn (trống cơm)
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
22031351 |
K67 |
2
3 |
Lê Ngọc Anh
Ngô Thu Hẳng |
22031330
22031346 |
K67
K67 |
4 |
Vũ Anh Quân |
24032284 |
K69 |
5 |
Hoàng Sơn Phúc |
24032277 |
K69 |
6 |
Nguyễn Quang Vũ |
24032298 |
K69 |
7 |
Nguyễn Kim Ngân |
24032270 |
k69 |
8 |
Trần Bích Phượng |
24032281 |
K69 |
9 |
Nguyễn Duy Khánh |
23031908 |
K68 |
10 |
Hoàng Huy Hưởng |
24032258 |
K69 |
11 |
Trần Thị Huệ |
24032255 |
K69 |
12 |
Nguyễn Mai Kim Ngân |
24032271 |
K69 |
13 |
Hoàng Phương Anh |
24032243 |
K69 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
21032027 |
K66 |
15 |
Bùi Minh Ánh |
23031885 |
K68 |
Tiết mục văn nghệ Water
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Nguyễn Kim Ngân |
24032270 |
K69 |
2 |
Trịnh Hồng Kim Chi |
23031892 |
K68 |
3 |
Trần Bích Phượng |
24032281 |
K69 |
4 |
Nguyễn Mai Kim Ngân |
24032271 |
K69 |
5 |
Hoàng Kim Dung |
23031897 |
K68 |
6 |
Hoàng Phương Anh |
24032243 |
K69 |
7 |
Phan Thị Minh Châu |
22031337 |
K67 |
8 |
Bùi Minh Ánh |
23031885 |
K68 |
IV. DANH SÁCH PHÂN CHIA CÁC CÔNG VIỆC KHÁC TRONG BCH
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
1 |
Phan Quỳnh Anh |
20032059 |
K65 |
2 |
Lê Ngọc Anh |
22031330 |
K67 |
3 |
Phan Thị Minh Châu |
|
K68 |
4 |
Hoàng Văn Tuấn |
21032037 |
K66 |
5 |
Trịnh Hồng Kim Chi |
23031892 |
K68 |
6 |
Nguyễn Thị Linh Nhi |
22031360 |
K67 |